Động vật thực nghiệm là gì? Các công bố khoa học về Động vật thực nghiệm
Động vật thực nghiệm là loài động vật được sử dụng trong các nghiên cứu và thử nghiệm khoa học để hiểu và nghiên cứu về cơ thể, sinh lý, bệnh tật, và các quá tr...
Động vật thực nghiệm là loài động vật được sử dụng trong các nghiên cứu và thử nghiệm khoa học để hiểu và nghiên cứu về cơ thể, sinh lý, bệnh tật, và các quá trình sinh học khác. Động vật thực nghiệm thường được chọn vì chúng có tổ chức và hệ thống sinh học tương tự với con người, dễ quản lý và có thời gian đời ngắn. Các loại động vật thực nghiệm phổ biến bao gồm chuột, chuột hamster, chuột cống, tử cung, cá, vịt, và khỉ. Hoạt động thực nghiệm được tiến hành trong các phòng thí nghiệm và có nghiêm ngặt tuân thủ các quy định đạo đức trong việc đảm bảo sự ổn định, an toàn và đảm bảo đối với động vật.
Động vật thực nghiệm chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học, dược phẩm, sinh trắc học, di truyền học, và một số lĩnh vực nghiên cứu khác. Những loài động vật thực nghiệm được chọn phải đáp ứng một số tiêu chí, bao gồm:
1. Tương tự với con người: Động vật được chọn phải có tổ chức và cơ chế sinh học tương tự với con người. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu và hiểu sự hoạt động của cơ thể và tìm ra các phản ứng sinh lý, bệnh tật và phản ứng với thuốc.
2. Dễ quản lý và nuôi dưỡng: Động vật thực nghiệm phải có khả năng nuôi dưỡng và quản lý dễ dàng trong môi trường thí nghiệm. Điều này bao gồm việc có thể kiểm soát chế độ ăn uống, môi trường sống, và sự tái sinh sản của chúng.
3. Thời gian đời ngắn: Để tiến hành các cuộc nghiên cứu dài hạn, động vật thực nghiệm thường có thời gian đời ngắn. Điều này giúp các nhà nghiên cứu theo dõi các biến đổi sinh lý và sự phát triển từ giai đoạn thai nhi đến người trưởng thành trong một thời gian ngắn hơn.
Các loài động vật thực nghiệm phổ biến bao gồm:
1. Chuột và chuột hamster: Chuột và chuột hamster được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu sinh lý, di truyền, và sinh trắc học. Chúng có thể nhanh chóng nhân giống và có đặc điểm sinh lý tương tự với con người.
2. Cá: Cá được sử dụng làm đối tượng nghiên cứu trong các lĩnh vực như sinh trắc học, sinh thái học, và tác động của môi trường. Cá cũng có khả năng tái tạo và tái sinh các cơ quan và mô tương tự với con người.
3. Vịt: Vịt được sử dụng trong nghiên cứu về sinh trắc học tim mạch và tác động của thuốc lên hệ thống tim mạch. Chúng có hệ thống tim mạch tương tự với con người và giúp hiểu rõ cơ chế hoạt động của tim mạch.
4. Khỉ: Khỉ được sử dụng khi nghiên cứu y khoa đòi hỏi động vật có tổ chức sinh học tương tự với con người. Chúng có khả năng học hỏi cao và có hệ thống thần kinh tương tự.
Hoạt động thực nghiệm trên động vật thực nghiệm được tiến hành trong các phòng thí nghiệm có các quy định đạo đức và quy tắc nghiêm ngặt để đảm bảo đối xử, quản lý tốt và tránh đau đớn không đáng có đối với động vật.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "động vật thực nghiệm":
Việc mô tả các đặc điểm nhất quán của dòng chảy là cần thiết để hiểu các quá trình động học và vận chuyển chất lỏng. Một phương pháp được giới thiệu có khả năng trích xuất thông tin động lực học từ các trường dòng chảy được tạo ra bởi mô phỏng số trực tiếp (DNS) hoặc được hình ảnh hóa/đo lường trong một thí nghiệm vật lý. Các chế độ động được trích xuất, có thể được hiểu như sự tổng quát hóa của các chế độ ổn định toàn cục, có thể được sử dụng để miêu tả các cơ chế vật lý cơ bản được thể hiện trong chuỗi dữ liệu hoặc để chuyển đổi các vấn đề quy mô lớn sang một hệ thống động lực học với ít bậc tự do hơn đáng kể. Việc tập trung vào các tiểu vùng của trường dòng chảy, nơi động học có liên quan được kỳ vọng, cho phép phân chia dòng chảy phức tạp thành các vùng có hiện tượng bất ổn cục bộ và thêm một minh họa về sự linh hoạt của phương pháp, như việc mô tả động lực học trong một khung không gian. Các minh họa của phương pháp này được trình bày bao gồm dòng chảy trong kênh phẳng, dòng chảy qua một khoang hai chiều, dòng chảy sau màng linh hoạt và luồng khí đi qua giữa hai xi lanh.
Mục tiêu: Các tác giả đã điều tra đóng góp độc đáo của phỏng vấn tâm lý động lực (MI) đối với kết quả tư vấn và cách mà MI so sánh với các can thiệp khác. Phương pháp: Tổng cộng 119 nghiên cứu đã được tiến hành phân tích tổng hợp. Các kết quả được tập trung vào bao gồm việc sử dụng chất (thuốc lá, rượu, ma túy, cần sa), hành vi liên quan đến sức khỏe (chế độ ăn uống, tập thể dục, quan hệ tình dục an toàn), cờ bạc, và các biến liên quan đến việc tham gia điều trị. Kết quả: Đánh giá so với các nhóm so sánh yếu, MI đã cho kết quả có ý nghĩa thống kê lâu dài trong phạm vi hiệu ứng nhỏ (trung bình g = 0.28). Đánh giá so với các phương pháp điều trị cụ thể, MI đã cho kết quả không có ý nghĩa (trung bình g = 0.09). MI cho thấy sự mạnh mẽ qua nhiều yếu tố điều tiết, mặc dù phản hồi (Liệu pháp Tăng cường Động lực [MET]), thời gian giao tiếp, quy trình hướng dẫn, hình thức giao tiếp (nhóm so với cá nhân), và sắc tộc có ảnh hưởng đến kết quả. Kết luận: MI đóng góp cho các nỗ lực tư vấn, và kết quả chịu ảnh hưởng từ các yếu tố người tham gia và cách thức triển khai.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10